- Chiều cao: 270 mm
- Đường kính: 109 mm
- Chiều sâu với tay cầm: 170 mm
- Trọng lượng: 2,37 kg
- Nhiệt độ:
+ Bảo quản: -10 đến +50 °C
+ Hoạt động: 5 đến +40 °C"
- Độ ẩm tối đa: 80 % RH tại nhiệt độ phòng đến 31 °C, giảm tuyến tính xuống 50 % RH tại 40 °C; không ngưng tụ
- Cao độ: lên đến 2000m so với mực nước biển
- Vật liệu: Nhôm anode hóa
- Đường kính nắp lấy mẫu: 109 mm
- Nắp lấy mẫu: 300 lỗ x đường kính 0.6mm; có thể mua thêm nắp 400 lỗ × Ø 0.7 mm
- Điều kiện tiệt trùng (autoclave) nắp lấy mẫu: nhiệt độ < 180 °C; thời gian < 60 min
- Hiệu suất lấy mẫu: đạt giá trị d50 bằng 1.1 μm ở lưu lượng 100 lít/phút
- Tốc độ lấy mẫu: 100 L/phút ± 2,5%
- Thể tích lấy mẫu tiêu chuẩn: 50, 100, 250, 500, 1000 lít
- Khoảng thể tích lấy mẫu có thể lập trình: 1 - 2000 lít
- Sử dụng pin Li-Ion, có thể sạc, 7,4 V/6,9 Ah
- Thời gian sạc đầy pin: ~ 3,5 giờ
- Tổng thời gian sử dụng lấy mẫu/lần sạc: ~ 5,5 giờ
- Tổng thể tích không khí lấy được/lần sạc: ~ 42000 lít