Camera 9.1 MP cooled CCD: độ nhạy cao và dải tương phản động rộng để giúp phát hiện sự khác biệt nhỏ trong các mẫu.
Công nghệ phơi sáng thông minh: nhanh chóng xác định thời gian phơi sáng tối ưu.
Giao diện đơn giản: Các tùy chọn tính năng được bố trí rõ ràng, màn hình cảm ứng điện dung 12,1 inch cho trải nghiệm hình ảnh mượt mà.
Các tính năng tự động nâng cao: xoay mẫu tự động, thu phóng tự động và lấy nét tự động.
Trường quan sát 22,5 x 18,0 cm: trường quan sát lớn cho hình ảnh với thông lượng cao (chụp ảnh tới bốn hoặc hai blot midi cùng một lúc)
Hệ thống chiếu sáng Green LED: kích thích hiệu quả các thuốc nhuộm DNA phổ biến như ethidium bromide và SYBR Green, thay thế cho hệ thống chiếu sáng bằng UV.
Kết nối linh hoạt: có thể xuất hình ảnh đã chụp qua kết nối ethernet, Wi-Fi (với phụ kiện tùy chọn), USB hoặc trực tiếp kết nối với nền tảng lưu trữ dữ liệu đám mây.
Nhiều tính năng phân tích hình ảnh: Đo mật độ, định lượng và chuẩn hóa trực tiếp bằng phần mềm có sẵn trên thiết bị hoặc sử dụng Phần mềm phân tích iBright để phân tích dữ liệu sâu hơn (có sẵn phiên bản dành cho máy tính và trên nền tảng dữ liệu đám mây)
Thành phần cấu tạo |
Số lượng |
Dây nguồn |
1 |
Quick reference card |
1 |
Màn hình trắng |
1 |
iBright™ Imaging System Sample Blot |
1 |
Bàn xoay đặt mẫu |
1 |
Phụ kiện kèm theo |
Code |
Màn hình chiếu sáng trắng |
A33828 |
Bàn xoay đặt mẫu |
A33829 |
USB dung lượng cao |
A26774 |
Đặc tính |
Thông số kỹ thuật |
Độ phân giải |
9,1 MP |
Kích thước |
68 x 38 x 60cm |
Giao diện màn hình |
Màn hình LCD 12,1 inch |
Trường quan sát |
22,5cm x 18,0cm (WxD) |
Định dạng |
Định dạng hình ảnh: G2i (độc quyền), TIFF, JPG, PNG, PDF |
Dòng sản phẩm |
iBright™ |
Đơn vị sản phẩm |
1 hệ thống |
Khối lượng |
50 kg (110 lbs) |
Điều kiện vận chuyển |
Nhiệt độ phòng (RT) |
Tên sản phẩm |
Số Catalog |
Hệ thống chụp ảnh iBright™ CL1500 |
A44240 |
Màn hình chiếu sáng trắng |
A33828 |
Bàn xoay đặt mẫu |
A33829 |
USB dung lượng cao |
A26774 |