Thermo Scientific™ Harvestainer™ BioProcess Container (BPC) là một hệ thống kín sử dụng một lần dùng để phân tách hạt microcarrier, giúp tăng lượng sản phẩm so với phương pháp truyền thống, giảm yêu cầu khử trùng CIP / SIP và lượng nước dùng để tiêm.
•Hệ thống Harvestainer cho phép phân tách hạt microcarrier và thu nhận dịch nổi tế bào trong cùng một hệ thống kín. Hệ thống phù hợp cho cả ứng dụng quy mô nhỏ và quy mô lớn. Hệ thống 3 L và 12 L được thiết kế tương tự túi BPC 2D dạng gối được đặt bên trong khay ráp sẵn. Hệ thống quy mô lớn được thiết kế dạng buồng kép bao gồm túi BPC 3D 200 L với một hay hai túi BPC 2D 25 L bên trong để lọc microcarrier.
Túi Harvestainer BPC được cấu tạo từ Thermo Scientifc™ CX5-14 film, 5 lớp, 14 mil sản xuất theo tiêu chuẩn cGMP. Lớp bên ngoài bao gồm polyester elastomer, ethylene vinyl alcohol (EVOH) và low-density polyethylene. CX5-14 film được sản xuất từ các thành phần không có nguồn gốc động vật. Cũng như các sản phẩm BPC khác, Harvestainer BPC có thể được điều chỉnh tùy biến phù hợp với các thiết bị hiện có của khách hàng nhằm tối đa lượng sản phẩm thu nhận được.
Khi phân tách lượng microcarrier không quá 12 L, hệ thống Harvestainer 3 L hoặc 12 L là sự lựa chọn phù hợp cho việc phân tách microcarrier theo dòng (in-line). Hệ thống bao gồm một túi BPC 2D và khay được ráp sẵn trong cấu trúc sử dụng một lần hoàn chỉnh, bộ phận khay ở đây được xem như ngăn chứa phụ (secondary containment device).
Khi phân tách lượng microcarrier nhiều hơn 12 L, hệ thống Harvestainer 25 L hoặc 50 L sẽ phù hợp hơn trong quy trình phân tách microcarrier. Hệ thống này bao gồm một túi BPC 3D 200 L một hay hai túi BPC 2D 25 L bên trong để lọc microcarrier. Hệ thống này phù hợp với dạng thùng đáy hình nón (conical bottom drum) xem như ngăn chưa phụ.
Name |
Specification |
|
Small-scale: |
Harvestainer BPC 3L |
Harvestainer BPC 12L |
Tray size (H x W x D) |
7.11 x 36.6 x 55.25 cm |
7.59 x 57.09 x 81.28 cm |
Bag size (H x W): |
46.94 x 28.96 cm |
70.36 x 50.04 cm |
Bag weight: |
0.11 kg |
0.25 kg |
Bag surface area: |
2.303 cm2 |
5,909 cm2 |
Net surface area: |
1.000 cm2 |
2,710 cm2 |
Tray material thickness |
0.18 cm |
0.18 cm |
Tray material: |
PETG |
PETG |
Input line: |
C-Flex tubing; ID x OD: 3/8 x 5/8 in; |
|
Output line: |
C-Flex tubing; ID x OD: 3/8 x 5/8 in; |
|
Large-scale |
Harvestainer BPC 25L |
Harvestainer BPC 50L |
Bag size (H x W): |
137.16 x 48.26 x 48.26 cm |
137.16 x 48.26 x 48.26 cm |
Bag weight: |
2.36 kg |
2.90 kg |
Bag surface area: |
20,923 cm2 |
20,923 cm2 |
Net surface area: |
30,000 cm2 |
60,000 cm2 |
Input line: |
C-Flex tubing; ID x OD: 1/2 x 5/8 in; |
|
Output line: |
C-Flex tubing; ID x OD: 1/2 x 5/8 in; |
|
Gas line: |
C-Flex tubing; ID x OD: 1/4 x 3/8 in; Pall™ gas filter |
MECHANICAL AND PHYSICAL TEST RESULTS
Test |
3 L |
12 L |
25 L |
50 L |
Microcarrier bead retention |
≥ 90 µm |
|||
Flow rates |
≤ 2.5 L/min |
≤ 3.3 L/min |
≤ 6.7 L/min |
≤ 6.7 L/min |
Shipping (ISTA 2A) |
Pass |
|||
System integrity |
Pass |
|||
Microcarrier bead capacity |
3 L |
12 L |
25 L |
50 L |
Secondary containment |
Yes |
Yes |
200 L |
200 L |
Cell yield |
≥ 85% |
|||
Cell viability |
> 97% |
|||
Sterility assurance level (25–40 kGy) |
10-6 |
10-6 |
Pass |
Pass |
Maximum internal BPC pressure rating |
0.5 psi |
Tên sản phẩm |
Cat. No. |
Small-scale |
|
3 L Harvestainer system |
SH31078.01 |
12 L Harvestainer system |
SH31078.02 |
Large-scale |
|
25 L Top-drain Harvestainer system with single 25 L microbarrier BPC |
SH31071.01 |
50 L Top-drain Harvestainer system with dual 25 L microbarrier BPCs |
SH31071.02 |
Accessories |
|
Drum with offset conical insert |
SV50517.07 |
Plastic drum dolly |
SV50029.03 |