Hệ thống thu nhận hình ảnh EVOS M7000 Imaging System là hệ thống kính thu nhận hình ảnh đảo ngược bằng huỳnh quang và ánh sáng tường với hiệu suất cao, hoàn toàn tự động. Thiết bị được phát triện để đạt được những yêu cầu về chất lượng hình ảnh, tương tác người dùng, tốc độ và tính linh hoạt của truy xuất dữ liệu và giá trị người dùng cuối. Những công cụ tích hợp mạnh mẽ, tiết kiệm thời gian cùng với thuật toán tăng cường lấy nét tự động
Hệ thống thu nhận hình ảnh EVOS M7000 Imaging System là hệ thống kính thu nhận hình ảnh đảo ngược bằng huỳnh quang và ánh sáng tường với hiệu suất cao, hoàn toàn tự động. Thiết bị được phát triện để đạt được những yêu cầu về chất lượng hình ảnh, tương tác người dùng, tốc độ và tính linh hoạt của truy xuất dữ liệu và giá trị người dùng cuối. Những công cụ tích hợp mạnh mẽ, tiết kiệm thời gian cùng với thuật toán tăng cường lấy nét tự động
Hệ thống thu nhận hình ảnh EVOS M7000
Bộ phụ kiện EVOS M7000
Property |
Details |
Quang học |
infinity‐corrected optical system; RMS‐threaded objectives with 45-mm parfocal distance |
Chế độ ảnh |
Huỳnh quang, ánh sáng đơn sắc, ánh sáng máy, pha tương phản |
Sự chiếu sáng |
5 vị tris bao gồm 4 kênh huỳnh quang và 1 kênh ánh sáng thường, light cubes cùng với bộ lọc được xử lý và nguồn đèn LED tuổi thọ >50,0000; lựa chọn nguồn đèn rộng (khoảng 20 loại) |
Phương pháp hình ảnh |
Đơn sắc, đa sắc, quét vùng và ứng dụng montage hoặc tile-stitch, time lapse, Z-stacking, ghi hình. |
Số lượng vật kính |
5 vị trí gắn |
Vật kính (bán rời) |
Lựa chọn đa dạng cho vật kính LWD chất lượng cao and coverslip‐corrected |
Condenser |
60-mm long working distance condenser, 4 position turret with a clear aperture and 3 phase annuli |
Stage |
motorized X/Y scanning stage; travel range 120 mm x 80 mm with sub‐micron resolution, drop‐in inserts to receive vessel holders and lock down holders to fix sample in place during long scans |
Cơ chế lấy nét |
Cơ chế tự động lấy nét cùng với độ phân giải cỡ micro |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng màu 23" độ phân giải cao (có thể sử dụng chuột điều kiển); 1920 x 1080 pixel resolution |
Camera |
Cảm ứng đơn sắc siêu nhạy 3.2 MP (2048 x 1536) monochrome CMOS với độ phân giải 3.45 µm pixel; cảm ứng màu siêu nhạy 3.2 MP (2048 x 1536) color CMOS với độ phân giải 3.45 µm pixel. |
Computer |
external Dell PC with an Intel Core i7-8700 processor, 32 GB DDR4 RAM, 512 GB PCIe SSD, and NVIDIA Quadro P1000 with 4 GB discrete video graphics running Windows 10, designed to operate with touchscreen monitor and microscope |
Chất lượng ảnh |
16‐bit RAW monochrome: TIFF, PNG; 8-bit: TIFF, PNG, JPG; movies and time‐lapse: AVI, WMV |
Cổng truy xuất |
Computer: 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C; 5 x USB 3.1 Gen 1 Type-A; 4 x USB 2.0 Type-A; 1 Serial; 2 Display Ports 1.2; 1 RJ-45; 2 PS/2; 1 UAJ; 1 Line-out |
Khả năng kết nối |
Kết nối thông qua Windows/SMB network bằng kết nối cáp Ethernet |
Nguồn điện |
24 V AC adapter with jack cắm theo từng quốc gia |
Kích thước (L x W x H) |
18 x 14 x 13 inches (457 x 330 x 356 mm) |
Cân nặng |
16/35 (kg/lb) |