Công ty TNHH Phát Triển Khoa Học Vitech Hỗ trợ: info@vitechltd.vn Tư vấn: 02437835922
Thông báo của tôi0
Còn hàng

Đầu kết nối vô trùng ASEPTIQUIK® W

alt

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG GIÚP ĐỠ BẠN

Để được hỗ trợ tốt nhất hãy gọi
02437835922
hoặc
Chat hỗ trợ trực tuyến

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Đầu kết nối AseptiQuik® W với đường dẫn dòng chảy 1 ½" cho phép tạo kết nối vô trùng nhanh chóng và dễ dàng trong môi trường sản xuất khối lượng lớn, lưu lượng cao và môi trường tăng cường quy trình. Thiết kế không phân biệt giới tính (genderless) giúp đơn giản hóa quá trình tích hợp hệ thống và giảm thiểu nguy cơ sai sót của người vận hành. Cấu trúc chắc chắn của đầu nối mang lại hiệu suất đáng tin cậy mà không cần sử dụng kẹp hoặc bộ cố định. Đầu kết nối AseptiQuik® W từ CPC, công ty dẫn đầu trong công nghệ kết nối dùng một lần, có các các kích thước đầu nối 1", 1 ¼", và 1 ½" có thể hoán đổi cho nhau, phục vụ cho môi trường sản xuất sinh học quy mô đầy đủ.

 

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Đầu kết nối Không phân biệt giới tính (genderless): Đơn giản hóa với một mã sản phẩm đặt hàng duy nhất cho cả hai nửa 
  • LẬT - NHẤN - KÉO - GẮN: Quy trình kết nối bốn bước, đơn giản và dễ dàng, giảm thiểu rủi ro sai sót của người vận hành 
  • Chốt bên an toàn: Tăng độ chắc chắn của đầu nối cho nhiều ứng dụng 
  • Nắp kéo màng: Cho phép tháo đồng thời và an toàn cả hai màng ở hai nửa 
  • Không cần thành phần phụ: Không cần mua và bảo quản vật liệu hoặc công cụ bổ sung để hoàn thành quá trình kết nối vô trùng 
  • Đường kính dòng chảy AseptiQuik lớn nhất (Đường dẫn dòng chảy 1 1/2"): Giúp vận chuyển môi trường lỏng nhanh hơn để tăng hiệu quả quy trình

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

  • ÁP SUẤT HOẠT ĐỘNG: 

- Lên đến 60 psi, 4,1 bar; 

- Lên đến 75 psi, 5,1 bar trong 48 giờ 

  • NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG: 34°F đến 104°F (1°C đến 40°C) TIỆT TRÙNG: 

- Tia gamma: lên đến 50 kGy chiếu xạ 

- Hấp tiệt trùng: Phiên bản Nhiệt độ cao (HT): Lên đến 266°F (130°C) trong 60 phút 

  • ĐỊNH DẠNG ĐẦU NỐI: 

- Đầu nối đuôi chuọt đường kính 1", 1 1/4", 1 1/2" 

- Đầu nối mặt bích đường kính 1 1/2" (25,4mm, 31,75mm, 38,1mm, 38,1mm) 

  • VẬT LIỆU: 

- Thành phần chính: Polycarbonate (màu trắng) 

- Kẹp vận chuyển: Polycarbonate (trong suốt) 

- Chốt bên: Polyphenylsulfone (màu xanh dương) 

- Nắp kéo/Nắp đậy: Polycarbonate (trắng, phiên bản HT) 

- Thanh dẫn nắp kéo: Polyphenylsulfone (màu xám) 

- Phần đệm kín: Silicon (trong suốt), xử lý bằng platinum 

- Màng: Polyethersulfone kỵ nước (phiên bản HT), Dải dính PTFE

ỨNG DỤNG:

Phục vụ cho môi trường sản xuất sinh học quy mô đầy đủ

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:

POLYCARBONATE HT VỚI NẮP KÉO MÀU TRẮNG - Dùng cho các ứng dụng tiệt trùng bằng hấp hoặc tia gamma

MÃ SẢN PHẨMĐỊNH DẠNG ĐẦU NỐICHIỀU CAO
/ĐƯỜNG KÍNH
TỔNG CHIỀU DÀICHIỀU DÀI ĐUÔI CHUỘT/MẶT BÍCH
AQW17016HTĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB,
ĐƯỜNG KÍNH 1” (25.4 mm)
5.77”
(146.6 mm)
4.00”
(101.6 mm)
1.51”
(38.4 mm)
AQW17020HTĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB,
ĐƯỜNG KÍNH 1 1/4" (31.8 mm)
5.77”
(146.6 mm)
4.39”
(111.5 mm)
1.91”
(48.5 mm)
AQW17024HTĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB,
ĐƯỜNG KÍNH 1 1/2” (38.1 mm)
5.77”
(146.6 mm)
4.91”
(124.7 mm)
2.42”
(61.5 mm)
AQW33024HTMẶT BÍCH - SANITARY,
ĐƯỜNG KÍNH 1 1/2” (38.1 mm)
5.77”
(146.6 mm)
3.66”
(93.0 mm)
1.17”
(29.7 mm)

Sản phẩm nổi bật

Hệ thống máy đọc đĩa đa chức năng Varioskan™ LUX - Varioskan™ LUX multimode microplate reader
Liên hệ
Hệ thống máy Flow Cytometry - Attune CytPix Flow Cytometer
Liên hệ
Hệ thống rửa và xử lý tế bào tự động - CTS™ Rotea™ Counterflow Centrifugation System
Liên hệ
Hệ thống thu nhận hình ảnh tế bào huỳnh quang tự động EVOS™ M7000 Imaging System
Liên hệ
Thiết bị đếm tế bào tự động Countess 3 FL - Countess™ 3 FL Automated Cell Counter
Liên hệ
product