Đầu nối MPC mang lại sự tiện lợi và an toàn cho các ứng dụng dẫn truyền chất lỏng quan trọng. MPC có nhiều loại đầu nối, nắp bịt và đầu bịt áp suất, phù hợp với ống có kích thước từ 1/8" đến 3/8". Khớp nối MPC còn có tùy chọn có khóa bảo vệ để tránh ngắt kết nối ngoài ý muốn. Ngoài ra, các nửa khớp nối có thể xoay khi được kết nối để giảm thiểu tình trạng xoắn ống.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Polycarbonate: -40°F đến 250°F (-40°C đến 121°C)
- Polysulfone: -40°F đến 300°F (-40°C đến 149°C)
- Tia gamma: Lên đến 50 kGy
- Hấp tiệt trùng: Polycarbonate: Lên đến 250°F (121°C), 30 phút, tối đa 10 lần (chỉ tiệt trùng khi chưa kết nối) Polysulfone: Lên đến 270°F (132°C), 60 phút, tối đa 25 lần (chỉ tiệt trùng khi chưa kết nối)
- Thành phần chính: Polycarbonate (màu tím nhạt) hoặc Polysulfone (màu hổ phách)
- Ống bọc khóa: Polysulfone (màu trắng)
- Chốt cài: Polycarbonate (màu trắng) hoặc PVDF (màu trắng)
- Vòng đệm: Silicon (trong suốt), được xử lý bằng platinum
ỨNG DỤNG:
Kết nối vô trùng dẫn truyền chất lỏng trong sản xuất sinh học
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:
ĐẦU CÁI (COUPLING BODIES)
MÃ SẢN PHẨM (POLYCARBONATE) | MÃ SẢN PHẨM (POLYSULFONE) | ĐỊNH DẠNG ĐẦU NỐI | CHIỀU CAO /ĐƯỜNG KÍNH | TỔNG CHIỀU DÀI |
MPC17002T03 | MPC17002T39 | ĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB, ĐƯỜNG KÍNH 1/8" (3.2 mm ID) | 0.96" (24.4 mm) | 1.10" (27.9 mm) |
MPC17004T03 | MPC17004T39 | ĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB, ĐƯỜNG KÍNH 1/4" (6.4 mm ID) | 0.96" (24.4 mm) | 1.30" (33.0 mm) |
MPC17006T03 | MPC17006T39 | ĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB, ĐƯỜNG KÍNH 3/8" (9.5 mm ID) | 0.96" (24.4 mm) | 1.30" (33.0 mm) |
MPCK17002T03 | MPCK17002T39 | ĐUÔI CHUỘT VỚI KHÓA BẢO VỆ- HOSE BARB W/ LOCK, ĐƯỜNG KÍNH 1/8" (3.2 mm ID) | 1.02" (25.9 mm) | 1.10" (27.9 mm) |
MPCK17004T03 | MPCK17004T39 | ĐUÔI CHUỘT VỚI KHÓA BẢO VỆ- HOSE BARB W/ LOCK, ĐƯỜNG KÍNH 1/4" (6.4 mm ID) | 1.02" (25.9 mm) | 1.30" (33.0 mm) |
MPCK17006T03 | MPCK17006T39 | ĐUÔI CHUỘT VỚI KHÓA BẢO VỆ- HOSE BARB W/ LOCK, ĐƯỜNG KÍNH 3/8" (9.5 mm ID) | 1.02" (25.9 mm) | 1.30" (33.0 mm |
ĐẦU ĐỰC (COUPLING INSERTS)
MÃ SẢN PHẨM (POLYCARBONATE) | MÃ SẢN PHẨM (POLYSULFONE) | ĐỊNH DẠNG ĐẦU NỐI | CHIỀU CAO /ĐƯỜNG KÍNH | TỔNG CHIỀU DÀI |
MPC22002T03M | MPC22002T39M | ĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB, ĐƯỜNG KÍNH 1/8" (3.2 mm ID) | 0.60" (15.2 mm) | 1.09" (27.7mm) |
MPC22004T03M | MPC22004T39M | ĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB, ĐƯỜNG KÍNH 1/4" (6.4 mm ID) | 0.60" (15.2 mm) | 1.30" (33.0 mm) |
MPC22006T03M | MPC22006T39M | ĐUÔI CHUỘT - HOSE BARB, ĐƯỜNG KÍNH 3/8" (9.5 mm ID) | 0.60" (15.2 mm) | 1.30" (33.0 mm) |
NẮP BỊT VÀ ĐẦU BỊT (SEALING COMPONENTS)
NẮP BỊT (SEALING CAP) | NẮP BỊT CÓ KHÓA BẢO VỆ | VẬT LIỆU | CHIỀU CAO /ĐƯỜNG KÍNH | TỔNG CHIỀU DÀI |
MPC32003 MPC32039 | MPCK32003 MPCK32039 | Polycarbonate Polysulfone | 0.96" (24.4 mm) 0.99" (25.2 mm) | 1.30" (33.0 mm) 1.30" (33.0 mm) |
ĐẦU BỊT (SEALING PLUG) | VẬT LIỆU | CHIỀU CAO /ĐƯỜNG KÍNH | TỔNG CHIỀU DÀI |
MPC30003M MPC30039M | Polycarbonate Polysulfone | 0.75" (19.1 mm) 0.75" (19.1 mm) | 1.24" (31.5 mm) 1.24" (31.5 mm) |