Công ty TNHH Phát Triển Khoa Học Vitech Hỗ trợ: info@vitechltd.vn Tư vấn: 02437835922
Thông báo của tôi0
Còn hàng

Màng lọc vô trùng Durapore 0.1 và 0.22 um

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Hãng sản xuất: Merck
Tags: Sản xuất sinh học
alt

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG GIÚP ĐỠ BẠN

Để được hỗ trợ tốt nhất hãy gọi
02437835922
hoặc
Chat hỗ trợ trực tuyến

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Màng lọc vô trùng Durapore® cho tốc độ và thông lượng lọc cao, chất thôi rửa thấp và khả năng tương thích hóa học rộng với nhiều loại mẫu khác nhau. Màng lọc Durapore® là màng ưa nước, bám protein ít hơn rất nhiều so với màng nylon, nitrocellulose hoặc PTFE.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:

  • Nhiều kích thước lỗ lọc và loại màng (loại ưa nước và kỵ nước) để lựa chọn, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.

  • Màng lọc Durapore® không bám dính protein, giảm thiểu sự tương tác với mẫu và tối đa hóa khả năng thu hồi sản phẩm.

THÀNH PHẦN CẤU TẠO:

  • Màu sắc: trắng.

  • Bề mặt: phẳng.

  • Loại/Ứng dụng

    Mã sản phẩm

    Kích thước lỗ lọc

    Tính chất

    Điểm sủi bọt (psi)

    Tốc độ dòng chảy (mL/min/cm²)

    Lưu lượng khí (L/min/cm²)

    Protein liên kết (µg/cm2)

    Kích thước lỗ 0,1 µm, PVDF ưa nước, màng 13 mm

    VVLP

    0.1 µm

    Ưu nước

    ≥75 psi (nước)

    >4

    -

    4 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,1 µm, PVDF ưa nước, màng 13 mm

    GVWP

    0.22 µm

    Ưu nước

    ≥50 psi (nước)

    >12

    -

    4 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,22 µm, PVDF ưa nước, màng 13 mm

    HVLP

    0.45 µm

    Ưu nước

    ≥22 psi (nước)

    >34

    -

    4 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,45 µm, PVDF ưa nước, màng 13 mm

    DVPP

    0.65 µm

    Ưu nước

    ≥15 psi (nước)

    >78

    -

    4 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,65 µm, PVDF ưa nước, màng 13 mm

    SVLP

    5.0 µm

    Ưu nước

    ≥3 psi (nước)

    >208

    -

    4 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,1 µm, PVDF kỵ nước, màng 47 mm

    VVHP

    0.1 µm

    Kỵ nước

    ≥26 psi (methanol)

    -

    0.9

    150 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,22 µm, PVDF kỵ nước, màng 47 mm

    GVHP

    0.22 µm

    Kỵ nước

    ≥18 psi (methanol)

    -

    1.7

    150 µg/cm²

    Kích thước lỗ 0,45 µm, PVDF kỵ nước, màng 47 mm

    HVHP

    0.45 µm

    Kỵ nước

    ≥9 psi (methanol)

    -

    4.9

    150 µg/cm²

  • Độ dày: 125 µm.

  • Khử trùng: hấp khử trùng (121°C ở 1 bar), xử lý EO hoặc chiếu xạ gamma.

  • Nhiệt độ vận hành: tối đa 85°C.

  • Nội độc tố vi khuẩn: 0,5 EU/mL.

Lượng chất thôi rửa: <0,5%.

ỨNG DỤNG:

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG:

Sản phẩm nổi bật

Hệ thống máy đọc đĩa đa chức năng Varioskan™ LUX - Varioskan™ LUX multimode microplate reader
Liên hệ
Hệ thống máy Flow Cytometry - Attune CytPix Flow Cytometer
Liên hệ
Hệ thống rửa và xử lý tế bào tự động - CTS™ Rotea™ Counterflow Centrifugation System
Liên hệ
Hệ thống thu nhận hình ảnh tế bào huỳnh quang tự động EVOS™ M7000 Imaging System
Liên hệ
Thiết bị đếm tế bào tự động Countess 3 FL - Countess™ 3 FL Automated Cell Counter
Liên hệ
product