Invitrogen™ EVOS™ M5000 là hệ thống thu nhận hình ảnh soi ngược huỳnh quang tích hợp hoàn toàn các yếu tố kỹ thuật số, thu nhận hình ảnh soi ngược với 4 kênh màu huỳnh quang và các ứng dụng ánh sáng truyền qua.
Hệ thống kết hợp hệ quang học chính xác, mâm vật kính 5 vị trí, màn hình LCD 18,5 inch độ phân giải cao (1920 × 1080 pixel) và camera CMOS đơn sắc Sony IMX265 độ nhạy cao với độ phân giải lên đến 2048 × 1536 pixel (3.2 Megapixels) hướng đến khả năng thu hình ảnh liền mạch thông qua giao diện người dùng trực quan dễ dàng kiểm soát bằng chuột.
Chụp ảnh: Cho phép kiểm soát mọi khía cạnh của hệ thống để chụp ảnh thông qua giao diện người dùng đơn giản. Các định dạng lưu ảnh: TIF, PNG, BMP, JPG hoặc kết nối thành video định dạng AVI hoặc WMV.
Tự động lấy nét: Cho phép tự động lấy nét trong cả chế độ huỳnh quang và ánh sáng trắng.
Z-stacking: Chụp một loạt các hình ảnh theo trục-Z, có thể lưu riêng lẻ hoặc kết hợp thành Z-stack projection với trường chiều sâu hình ảnh lớn hơn.
Time-lapse: Cho phép bạn tạo video tua nhanh thời gian bằng cách sử dụng các hình ảnh đã chụp.
Review: Cho phép xem lại, định lượng và chú thích các hình ảnh ghi nhận.
Time-lapse: Cho phép bạn tạo video tua nhanh thời gian bằng cách sử dụng các hình ảnh đã chụp.
Đếm tế bào: Cho phép bạn đếm các tế bào trong chế độ huỳnh quang sau khi thu nhận.
Kết nối mạng và Thermo Fisher Cloud: Cho phép kết nối Wi-Fi và Ethernet và Thermo Fisher Cloud.- EVOS™ M5000 Imaging System |
- EVOS™ M5000 Accessories Kit |
- EVOS™ M5000 User Documentation |
* Bộ nguồn đèn LED ánh sáng huỳnh quang (tùy chọn): |
• EVOS® Light Cube, DAPI |
• EVOS® Light Cube, GFP |
• EVOS® Light Cube, RFP |
* Bộ vật kính (tùy chọn) |
• EVOS Obj, Inf Plan Fluor 4X LWD PH, 1.0 mm, 0.13NA/16.9WD |
• EVOS Obj, Inf Plan Fluor 10X LWD PH, 1.0 mm, 0.25NA/9.2WD |
• EVOS Obj, Inf Plan Fluor 20X LWD PH, 1.0 mm, 0.40NA/3.1WD |
• EVOS Obj, Inf Plan Fluor 40X LWD PH, 1.0 mm, 0.65NA/1.6WD |
• EVOS Objective, Inf Plan Fluor 100X Oil, 1.28NA/0.21WD |
* EVOS Onstage Incubator (tùy chọn) |
* Bộ giá đỡ mẫu vật EVOS® Vessel Holders Pack (tùy chọn) |
Đặc điểm vật lý: |
- Kích thước (H x D x W): 46 × 59 × 46 cm (18 × 23 × 18 in) |
- Trọng lượng: 16 kg (35 lb) |
- Tổng quan: Khoảng 92 cm × 92 cm (36 in × 36 in) |
- Nhiệt độ hoạt động: 4°–32°C (40°–90°F) |
- Độ ẩm hoạt động: < 90%, không ngưng tụ |
- Nguồn điện hoạt động: 100 - 240 VAC, 1.8A |
- Tần số: 50–60 Hz |
- Điện áp vào: 12 VDC, 5 A |
Cấu hình phần cứng: |
- Quang học: hệ thống quang học hiệu chuẩn vô cực, vật kính RMS có ren với khoảng cách điều chỉnh 45 mm. |
- Nguồn sáng: nguồn đèn LED huỳnh quang có thể điều chỉnh mật độ sáng, có độ bền cao, tuổi thọ > 50.000 giờ mỗi cube. |
- Light cube (tùy chọn): 5 vị trí cho 4 kênh huỳnh quang và 1 kênh trường sáng. |
- Chế độ tương phản: ánh sáng huỳnh quang và ánh sáng truyền qua (transmitted light) gồm chế độ trường sáng và tương phản pha. |
- Mâm vật kính: 5 vị trí, điều chỉnh bằng bánh răng phía trước |
- Vật kính (tùy chọn): phổ lựa chọn rộng với các vật kính LWD chất lượng cao và coverslip-corrected. |
- Tụ quang: Khoảng cách hoạt động 60 mm, 4 vị trí với 1 khẩu độ toàn phần và 3 pha annuli. |
- Stage: cơ học có khả năng quét trục X - Y. Dải điều chỉnh 120 mm x 80 mm độ phân giải sub-micron, lắp vessel holder và khóa cố định trong thời gian dài quét mẫu. |
- Cơ chế lấy nét: cơ chế lấy nét tự động với độ phân giải sub‐micron |
- Màn hình LCD: màn hình LCD 18,5 inch độ phân giải cao (1920 × 1080 pixel). |
- Máy ảnh: camera CMOS monochrome high-sensitivity 2048 × 1536 pixels, 3.2 Megapixels |
- Hình ảnh: 16‐bit monochrome (12‐bit dynamic range) TIF hoặc PNG; 8-bit mỗi RGB các kênh TIF, PNG, BMP hoặc JPG. |
- Cổng kết nối: Cổng kết nối nguồn 4-pin (12VDC, 5A), 1 USB 3.0, 4 USB 2.0. |
- Kết nối Network: kết nối mạng Windows/SMB thông qua cáp kết nối Ethernet hoặc kết nối không dây sử dụng Wi-fi adaptor |
- Nguồn: dây nguồn đặc trưng cho mỗi quốc gia với Adapter AC tương thích. |
- EVOS™ M5000 Imaging System | |
- EVOS™ M5000 Accessories Kit | |
- EVOS™ M5000 user documentation | |
* Bộ nguồn đèn LED ánh sáng huỳnh quang (tùy chọn): | |
AMEP4650 | • EVOS® Light Cube, DAPI |
AMEP4651 | • EVOS® Light Cube, GFP |
AMEP4652 | • EVOS® Light Cube, RFP |
* Bộ vật kính (tùy chọn): | |
AMEP4980 | • EVOS Obj, Inf Plan Fluor 4X LWD PH, 1.0 mm, 0.13NA/16.9WD |
AMEP4981 | • EVOS Obj, Inf Plan Fluor 10X LWD PH, 1.0 mm, 0.25NA/9.2WD |
AMEP4982 | • EVOS Obj, Inf Plan Fluor 20X LWD PH, 1.0 mm, 0.40NA/3.1WD |
AMEP4983 | • EVOS Obj, Inf Plan Fluor 40X LWD PH, 1.0 mm, 0.65NA/1.6WD |
AMEP4696 | • EVOS Objective, Inf Plan Fluor 100X Oil, 1.28NA/0.21WD |
AMC1000 | * EVOS Onstage Incubator (tùy chọn) |
AMEP4619 | * Bộ giá đỡ mẫu vật EVOS® Vessel Holders Pack (tùy chọn) |