Đặc tính |
Thông số |
Chất lượng nước cấp yêu cầu |
|
Nước tinh khiết đã qua xử lý bởi một trong các phương pháp khử ion bằng dòng điện (EDI), khử ion (DI), thẩm thấu ngược (RO), chưng cất (Máy cất nước 1 lần, máy cất nước 2 lần) |
|
Độ dẫn điện tại 25oC |
< 100 µS/cm |
Hàm lượng TOC |
< 50 ppb |
Áp suất |
Tối đa 0.5 bar (với mức áp suất 0-0.1 bar, hệ thống vẫn hoạt động nhưng tốc độ dòng ra thấp) |
Tốc độ dòng |
1.5 L/phút |
Nhiệt độ |
5 - 35oC |
Kích cỡ đường ống nước cấp |
1/2 inch Gaz M |
Chất lượng nước siêu tinh khiết (loại 1) đầu ra |
|
Tốc độ dòng |
1.5 L/ phút |
Độ cách điện tại 25oC |
18,2 MΩ.cm |
Hàm lượng TOC |
< 5 ppb (đèn UV) |
Hàm lượng vi sinh |
< 0.1 CFU/ml (Với lọc cuối Millipak hoặc Biopak) |
Tạp chất lơ lửng có kích thước lớn hơn 0,22 µm |
< 1 phần tử (Với lọc cuối Millipak hoặc Biopak) |
Hàm lượng nội độc tố (Pyrogens hoặc Endotoxins) |
< 0,001 Eu/ml (Với lọc cuối Biopak) |
Hàm lượng RNA tạp |
< 0,01 ng/ml (Với lọc cuối Biopak) |
Hàm lượng DNA tạp |
< 4 pg/µl (Với lọc cuối Biopak) |
Đặc điểm kỹ thuật máy chính |
|
Kích thước (Chiều cao x chiều rộng x chiều sâu) |
540 x 290 x 380 mm |
Trọng lượng |
5.9 kg |
Nguồn điện |
100 - 250 V ± 10%, 50 - 60 Hz |
Nhiệt độ hoạt động |
5 - 40oC |
Độ cao hoạt động |
≤ 3000 |
Nhiệt độ môi trường |
5 – 40°C |
Độ ẩm môi trường |
không quá 80% tại 31°C |
Điều kiện bảo quản |
|
Nhiệt độ môi trường |
5 – 40°C |
Độ ẩm môi trường |
không quá 80% tại 31°C |