+ Cột Progard: Cột tiền lọc, bảo vệ màng lọc thẩm thấu ngược - RO
+ Cột lọc Q-Gard chứa hạt nhựa trao đổi ion và than hoạt tính
+ Đèn UV diệt khuẩn
+ Lọc cuối 0.22µm filter
+ Lọc khí cho tank chứa
+ ROProtect C - Chlorine: hóa chất tiệt trùng bảo vệ màng RO (48 viên/Hộp)
+ Bộ phận phát hiện sự tràn đổ nước để tắt máy, đảm bảo an toàn
Đặc tính |
Thông số |
Chất lượng nước tinh khiết |
|
Độ cách điện tại 25oC |
> 15 MΩ.cm |
Hàm lượng TOC |
< 30 ppb |
Hàm lượng vi sinh |
< 1 CFU/mL |
Hàm lượng silica hòa tan |
< 0.05 mg/L |
Tốc độ phân phối nước cho máy phân tích |
lên đến 2L/phút |
Áp suất phân phối cho máy phân tích |
0,9 – 3 bar (có thể điều chỉnh) |
Tốc độ dòng đến tank chứa |
8 L/h (AFS 8), 16 L/h (AFS 16), 24 L/h (AFS 24) |
Đặc điểm kĩ thuật máy chính |
|
Kích thước (Chiều cao x chiều rộng x chiều sâu) |
585 x 268 x 426 mm |
Trọng lượng tịnh |
< 23.1 kg |
Trọng lượng hoạt động |
< 28 kg |
Nguồn điện |
100–240 VAC, 50 - 60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện năng |
200 W hoặc 250 VA |
Điều kiện hoạt động |
|
Áp suất |
1 – 6 bar |
Tốc độ dòng |
> 5 L/phút ở áp suất 2 bar |
Nhiệt độ |
5–35°C |
Kích cỡ đường ống nước cấp |
1/2 inch Gaz M |
Độ dẫn điện tại 25oC |
100–2000 μS/cm |
pH |
4-10 |
Chỉ số LSI (Langelier Saturation Index) |
< 0.3 |
Hàm lượng clorua tự do |
< 3 ppm |
Chỉ số SDI (Silt Density Index) |
< 12 |