Đặc tính |
Thông số |
Chất lượng nước cấp yêu cầu |
|
Nước máy |
|
Độ dẫn điện tại 25oC |
< 2000 µS/cm |
Hàm lượng TOC |
< 2 ppm |
Áp suất |
1 – 6 bar |
pH |
4 - 10 |
Silica |
< 30 ppm |
Chất lượng nước tinh khiết (loại 2) |
|
Công suất |
3L/h |
Độ cách điện tại 25oC |
> 5 MΩ·cm (Thông thường 10 - 15 MΩ·cm) |
Độ dẫn điện tại 25oC |
0.2 µS/cm (Thông thường 0.1 µS/cm) |
Hàm lượng TOC |
≤ 30 ppb |
Chất lượng nước tinh khiết phân phối từ E-POD |
|
Lưu lượng |
Lên đến 2 lít/phút |
Hàm lượng vi sinh |
< 0,01 CFU/ml (Với lọc cuối Millipak Gold, Biopak sử dụng trong tủ laminar flow hood) |
Tạp chất lơ lửng có kích thước lớn hơn 0,22 µm |
không có (Với lọc cuối Millipak và Millipak Gold) |
Pyrogen (Nội độc tố - Endotoxin) |
<0.001 EU/mL (Với lọc cuối Biopak và sử dụng trong tủ laminar flow hood) |
RNase |
< 1 pg/mL (Với lọc cuối Biopak) |
DNase |
< 5 pg/mL (Với lọc cuối Biopak) |
Hàm lượng protease |
< 0,15 µg/ml (Với lọc cuối Biopak) |
Đặc điểm kĩ thuật máy chính |
|
Kích thước (Chiều cao x chiều rộng x chiều sâu) |
49,8 x 37,5 x 38 cm |
Trọng lượng hoạt động |
27,4 kg |
Nguồn điện |
100 - 240 V ± 10%, 50 - 60 Hz ± 2 Hz; công suất tiêu thụ điện tối đa: 350 VA |
Chiều cao vận hành tối đa |
3000 m |
Nhiệt độ hoạt động |
4 - 40oC |
Vật liệu tank chứa |
High purity polyethylene |
Đặc điểm kĩ thuật trụ lấy nước E-POD |
|
Kết nối trụ nước với máy chính |
Cáp Ethernet |
Trọng lượng hoạt động |
5,5 kg |
Chiều dài ống tối đa |
5 m |
Màn hình trên cây E-POD |
5 inch, độ phân giải 800 x 480 |
USB |
2.0 |
Loa ngoài |
Công suất 0.5W |
Ngôn ngữ |
Trung / Anh / Pháp / Đức / Ý / Nhật / Bồ Đào Nha / Nga / Tây Ban Nha |