Invitrogen™ Collibri™ PS DNA Library Prep Kits for Illumina™ được thiết kế để chuẩn bị thư viện chất lượng cao cho Whole genome sequencing tương thích với hệ thống giải trình tự thế hệ mới Illumina.
Kit này hỗ trợ cho việc chuẩn bị thư viện từ đa dạng mẫu DNA (1 ng– 1 µg), bắt đầu từ những đoạn DNA đã được phân mảnh
Toàn bộ quy trình chuẩn bị thư viện của Collibri™ PS DNA library prep được tích hợp trong một tube phản ứng, với hai bước thực hiện đơn giản. Quy trình chuẩn bị thư viện được hoàn thành không quá 3 giờ. Quy trình không cần thực hiện bước làm sạch trung gian giữa bước End conversion và bước gắn Adaptor. Với các đặc điểm trên giúp giảm thiểu bước chuyển mẫu từ tube phản ứng này sang tube phản ứng khác, giảm thiểu sự sai sót trong quá trình thao tác, tiết kiệm thời gian
Các thành phần của Kit được cung cấp với màu sắc khác nhau giúp tiện lợi và tránh sai sót trong quá trình chuẩn bị thư viện mà không ảnh hưởng đến các enzyme hay bước giải trình tự phía sau.
Collibri™ PS DNA Library Prep Kits chứa tất cả thành phần cần thiết cho việc chuẩn bị thư viện lên đến 96 mẫu, bao gồm Enzyme Mix, Đĩa Adaptor Dual-Barcoded, Cleanup Bead.
Thành phần | Màu sắc | 24 preps | 96 preps |
Collibri™ PS DNA Library Prep Kit (Trữ ở –20°C) | |||
2X End Conversion Master Mix | Xanh Blue | 600 µL | 2x1.2 mL |
7X Ligation Master Mix for PS | Đỏ | 250 µL | 1 mL |
2X Library Amplification Master Mix for PS | Xanh Bue | 1.25 mL | 2 × 1.25 mL |
Primer Mix | Vàng | 500 µL | 2× 500 µL |
Collibri™ DNA Library Cleanup Kit (Trữ ở 2°C to 8°C. Quan trọng! Không được trữ đông) | |||
DNA Cleanup Beads | Cam | 10 mL | 30 mL |
Wash Buffer (Concentrated) | Xanh Blue | 4.5 mL | 18 mL |
Elution Buffer | Trắng | 5 mL | 20 mL |
Collibri™ DNA CD Indexes (Trữ ở –20°C) | |||
Dual Index Adaptors (7 µM) | 10 µL/well (24 wells) | 10 µL/well (96 wells) |
Collibri ES DNA Library Prep Kit được khuyến cáo sử dụng cho:
Thời gian tạo thư viện | Trung bình ~160 phút (Khi có thực hiện phản ứng PCR khuếch đại thư viện) |
Thời gian thao tác bằng tay | Trung bình ~45 phút (Khi có thực hiện phản ứng PCR khuếch đại thư viện) |
Dạng mẫu |
|
Lượng mẫu đầu vào | 1ng– 1 µg DNA đã phân mảnh |
Chất lượng mẫu đầu vào | dsDNA với tỉ lệ A260/A280 từ 1.7–2.0 |
Khoảng độ dài đoạn fragmentation | 150 bp– 1000 bp |
Multiplexing |
24 Combinatorial Dual (CD) indexes 96 Combinatorial Dual (CD) indexes |
Máy giải trình tự phù hợp |
HiSeq™ 1000, HiSeq™ 1500, HiSeq™ 2000, HiSeq™ 2500, HiSeq™ 3000, HiSeq™ 4000, HiSeq™ X, iSeq™ MiSeq™, MiniSeq™, NextSeq™ 500, NextSeq™ 550, NovaSeq™ 6000 |
Ứng dụng |
Whole genome sequencing |
Tên | Kit Size | DNA Index type | Catalog Number |
Collibri™ PS DNA Library Prep Kit | 24 preps | CD (Combinatorial Dual) | A38612024 |
96 preps | CD (Combinatorial Dual) | A38614196 |