+ Cột tiền lọc IPAK Gard bảo vệ màng lọc thẩm thấu ngược - RO
+ Cột lọc IPAK Quanta chứa hạt nhựa trao đổi ion và than hoạt tính tổng hợp
+ Lọc khí tank chứa
+ Lọc cuối Millipak® 0.22µm filter hoặc lọc cuối khác tùy chọn
+ Bộ đèn UV ech2o® Bactericidal, Oxidation, A10 TOC Monitor
+ ROProtect C - Chlorine: hóa chất tiệt trùng bảo vệ màng RO (48 viên/Hộp)
+ Bộ phận phát hiện sự tràn đổ nước để tắt máy, đảm bảo an toàn
+ Bộ hồ sợ và dịch vụ thẩm định IQ/OQ
Đặc tính |
Thông số |
Chất lượng nước cấp yêu cầu: Nước máy |
|
Độ dẫn điện tại 25oC |
< 2000 µS/cm |
Hàm lượng TOC |
< 1 ppm |
Áp suất |
1 – 6 bar |
pH |
4 - 10 |
Silica |
< 30 ppm |
Chất lượng nước loại 1 |
|
Lưu lượng |
0,05 - 2 lít/phút |
Trở kháng tại 25 °C |
18.2 MΩ•cm |
TOC |
≤ 2 ppb (µg/L), thông thường đạt ≤ 5 ppb |
Tiểu phân (> 0.22 µm) |
Không có (Với lọc cuối Millipak hoặc Biopak) |
Vi sinh |
< 0.01 CFU/mL (Với lọc cuối Millipak hoặc Biopak) < 0,005 CFU/ml (Với lọc cuối Millipak Gold và sử dụng trong tủ laminar flow hood) |
Pyrogen (Endotoxin) |
< 0.001 EU/mL (Với lọc cuối Biopak) |
RNase |
< 1 pg/mL (Với lọc cuối Biopak) |
DNase |
< 5 pg/mL (Với lọc cuối Biopak) |
Chất lượng nước loại 2 |
|
Trở kháng tại 25 °C |
> 5 MΩ·cm; thông thường đạt 10-15 MΩ·cm |
Độ dẫn điện tại 25 °C |
< 0.2 µS/cm (Thông thường 0.1 µS/cm) |
Vi sinh |
< 0.01 CFU/mL (Với lọc cuối Millipak hoặc Biopak) |
TOC |
≤ 30 ppb (µg/L) |
Công suất |
3/5/10/15 L/h (Tùy model) |